Phiên âm : chán xián yù chuí.
Hán Việt : sàm tiên dục thùy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容貪食的樣子。如:「這群老友只要一談起家鄉名菜, 個個都饞涎欲垂!」也作「饞涎欲滴」、「垂涎欲滴」。