VN520


              

饞涎欲垂

Phiên âm : chán xián yù chuí.

Hán Việt : sàm tiên dục thùy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容貪食的樣子。如:「這群老友只要一談起家鄉名菜, 個個都饞涎欲垂!」也作「饞涎欲滴」、「垂涎欲滴」。