Phiên âm : yú bēi lěng zhì.
Hán Việt : dư bôi lãnh chích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剩餘的酒菜。明.湯顯祖《還魂記》第一二齣:「受用餘杯冷炙, 勝如賸粉殘膏。」也作「殘杯冷炙」、「殘槃冷炙」。