VN520


              

餘杯冷炙

Phiên âm : yú bēi lěng zhì.

Hán Việt : dư bôi lãnh chích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剩餘的酒菜。明.湯顯祖《還魂記》第一二齣:「受用餘杯冷炙, 勝如賸粉殘膏。」也作「殘杯冷炙」、「殘槃冷炙」。


Xem tất cả...