VN520


              

餘瀝

Phiên âm : yú lì.

Hán Việt : dư lịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剩餘的酒。《史記.卷一二六.滑稽傳.淳于髡傳》:「侍酒於前, 時賜餘瀝。」晉.陶淵明〈絰鏌士〉詩七首之二:「傾壺絕餘瀝, 闚灶不見煙。」後比喻得到一點點的利益。如:「得霑餘瀝」。


Xem tất cả...