Phiên âm : yú yìn.
Hán Việt : dư ấm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
祖先積德, 留給子孫的恩澤。例富家子弟若不求上進, 只靠先人的餘蔭庇佑, 終究是會坐吃山空的。1.遮蔭。晉.陶淵明〈桃花源〉詩:「桑竹垂餘蔭, 菽稷隨時藝。」2.祖先積德, 恩澤及於子孫。