Phiên âm : yú tǒng.
Hán Việt : dư dũng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
便桶。《喻世明言.卷二八.李秀卿義結黃貞女》:「用細細乾灰鋪放餘桶之內, 卻教女子解了下衣, 坐於桶上。」