VN520


              

餘孽

Phiên âm : yú niè.

Hán Việt : dư nghiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

殘留的壞分子或惡勢力。例警方決定澈底根除盜賊餘孽, 以免繼續為惡。
殘留的壞分子或惡勢力。《後漢書.卷六五.段熲傳》:「費耗若此, 猶不誅盡, 餘孽復起, 于茲作害。」《新唐書.卷六.代宗本紀》贊曰:「代宗之時, 餘孽猶在, 平亂守成, 蓋亦中材之主也!」


Xem tất cả...