Phiên âm : bǐng dìng.
Hán Việt : bính đĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
糕餅類的食品。《西遊記》第四四回:「先喫了大饅頭, 後喫簇盤、襯飯、點心、拖爐、餅錠、油煠、蒸酥, 那裡管甚麼冷熱, 任情喫起。」