Phiên âm : bǐng yín.
Hán Việt : bính ngân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.餅狀的銀塊。北魏.酈道元《水經注.溱水注》:「林水源裡有石室, 室前磐石上, 行羅十瓮, 中悉是餅銀, 采伐遇之不得取, 取必迷悶。」2.銀元的別稱。也稱為「餅金」。