VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
餅肥
Phiên âm :
bǐng féi.
Hán Việt :
bính phì .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
花生餅肥
餅餌 (bǐngěr) : quà bánh; bánh trái; quà bánh nói chung
餅鐺 (bǐng chēng) : chảo
餅師 (bǐng shī) : bính sư
餅干 (bǐng gān) : bánh bích-quy; bánh khô
餅銀 (bǐng yín) : bính ngân
餅子 (bǐng zi) : bánh bột ngô
餅乾 (bǐng gān) : bính can
餅錠 (bǐng dìng) : bính đĩnh
餅乾 (bǐng gān) : bính can
餅銀 (bǐng yín) : bính ngân
餅師 (bǐng shī) : bính sư
餅乾 (bǐng gān) : bính can
餅錠 (bǐng dìng) : bính đĩnh
餅肥 (bǐng féi) : bính phì
餅師 (bǐng shī) : bính sư
餅錠 (bǐng dìng) : bính đĩnh
Xem tất cả...