VN520


              

飲料

Phiên âm : yǐn liào.

Hán Việt : ẩm liệu.

Thuần Việt : đồ uống; thức uống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồ uống; thức uống. 經過加工制造供飲用的液體, 如酒、茶、汽水、橘子水等.

♦Đồ uống. ◎Như: khí thủy 汽水, quả chấp 果汁, tửu 酒, ...


Xem tất cả...