Phiên âm : fànguǎn.
Hán Việt : phạn quán .
Thuần Việt : tiệm cơm; quán cơm; hiệu ăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiệm cơm; quán cơm; hiệu ăn. (飯館兒)出售飯菜供人食用的店鋪.