Phiên âm : fàn bǎo nòng zhù.
Hán Việt : phạn bão lộng trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容得意忘形的樣子。《醒世姻緣傳》第四七回:「小的沒的說!飯飽弄箸, 是死催的。」也作「飯飽丟箸」。