VN520


              

飯蔬飲水

Phiên âm : fàn shū yǐn shuǐ.

Hán Việt : phạn sơ ẩm thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吃蔬菜, 喝冷水。形容清心寡欲, 安貧樂道的生活。宋.辛棄疾〈驀山溪.飯蔬飲水〉詞:「飯蔬飲水, 客莫嘲吾拙。」


Xem tất cả...