Phiên âm : fàn guō.
Hán Việt : phạn oa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
煮飯或盛裝米飯的鍋子。例飯鍋裡的水放得適量, 煮出來的飯才會好吃。煮飯或盛裝米飯的鍋子。