VN520


              

飯錢

Phiên âm : fàn qián.

Hán Việt : phạn tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

客人在飯館用餐後, 付給掌櫃的錢。《老殘遊記》第五回:「過了一刻, 吃過了飯, 老董在各處算飯錢, 招呼生意, 正忙得有勁, 老殘無事, 便向街頭閒逛。」


Xem tất cả...