Phiên âm : fàn zhé.
Hán Việt : phạn triệt .
Thuần Việt : đường sống; đường kiếm cơm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường sống; đường kiếm cơm. 吃飯的門路;維持生活的門路.