Phiên âm : fàn hé.
Hán Việt : phạn hạp .
Thuần Việt : cà mèn; gà mên; hộp đựng cơm; cặp lồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cà mèn; gà mên; hộp đựng cơm; cặp lồng. (飯盒兒)用來裝飯菜的盒子, 用鋁、不銹鋼等制成.