Phiên âm : fàn zhuō.
Hán Việt : phạn trác .
Thuần Việt : bàn ăn; bàn ăn cơm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn ăn; bàn ăn cơm. (飯桌兒)供吃飯用的桌子.