VN520


              

飯囊衣架

Phiên âm : fàn náng yī jià.

Hán Việt : phạn nang y giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻庸碌無能的人。元.王子一《誤入桃源》第一折:「空一帶江山, 江山如畫, 止不過飯囊, 飯囊衣架, 塞滿長安亂似麻。」《封神演義》第一五回:「不是你無用, 反來怨我, 真是飯囊衣架, 惟知飲食之徒。」也作「衣架飯囊」。


Xem tất cả...