Phiên âm : fàn náng.
Hán Việt : phạn nang .
Thuần Việt : bị cơm; người vô dụng; đồ vô dụng; túi cơm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bị cơm; người vô dụng; đồ vô dụng; túi cơm (trong "vá áo túi cơm"). 裝飯的口袋. 比喻沒有用的人.