VN520


              

飘零

Phiên âm : piāo líng.

Hán Việt : phiêu linh.

Thuần Việt : rơi chầm chậm; rơi lả tả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rơi chầm chậm; rơi lả tả
(花叶等)坠落;飘落
xuěhuā piāolíng.
hoa tuyết rơi lả tả.
lênh đênh; trôi giạt; phiêu linh
比喻遭到不幸,失去依靠,生活不安定


Xem tất cả...