Phiên âm : piāo hū.
Hán Việt : phiêu hốt.
Thuần Việt : lơ lửng; lửng lơ bay; lửng lửng trên trời .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lơ lửng; lửng lơ bay; lửng lửng trên trời (mây)(风云等)轻快地移动摇摆;浮动飘忽不定.piāohūbùdìng.lay động không ngừng.