VN520


              

飘悠

Phiên âm : piāo you.

Hán Việt : phiêu du.

Thuần Việt : lững lờ; bồng bềnh; lả tả; lượn lờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lững lờ; bồng bềnh; lả tả; lượn lờ
在空中或水面上轻缓地浮动也作飘游
xiǎochuán zài shuǐ lǐ màn man de piāo you zhe.
con thuyền nhỏ trôi bồng bềnh trên mặt nước.
几片树叶飘飘悠悠地落下来.
jǐ piàn shùyè piāo piāo you yōu de luòxià lái.
mấy ch


Xem tất cả...