Phiên âm : fēng chí yǔ zòu.
Hán Việt : phong trì vũ sậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容像風雨一樣急速猛烈。《舊五代史.卷一六.梁書.謝彥章傳》:「每敦陣旅, 左旋右抽, 雖風馳雨驟, 亦無以喻其迅捷也, 故當時騎士咸樂為用。」