VN520


              

風馳雨驟

Phiên âm : fēng chí yǔ zòu.

Hán Việt : phong trì vũ sậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容像風雨一樣急速猛烈。《舊五代史.卷一六.梁書.謝彥章傳》:「每敦陣旅, 左旋右抽, 雖風馳雨驟, 亦無以喻其迅捷也, 故當時騎士咸樂為用。」


Xem tất cả...