VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
風靡
Phiên âm :
fēng mǐ.
Hán Việt :
phong mĩ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
風靡一時
風雨同舟 (fēng yǔ tóng zhōu) : phong vũ đồng chu
風速 (fēng sù) : phong tốc
風溼熱 (fēng shī rè) : phong thấp nhiệt
風邪 (fēng xié) : phong tà
風行草從 (fēng xíng cǎo cóng) : phong hành thảo tòng
風戽 (fēng hù) : phong hố
風霆 (fēng tíng) : phong đình
風流倜儻 (fēng liú tì tǎng) : phong lưu thích thảng
風溼性心臟病 (fēng shī xìng xīn zàng bìng) : phong thấp tính tâm tạng bệnh
風雲之志 (fēng yún zhī zhì) : phong vân chi chí
風鑒 (fēng jiàn) : phong giám
風門 (fēng mén) : phong môn
風流雲散 (fēng liú yún sàn) : phong lưu vân tán
風傳 (fēng chuán) : phong truyền
風雷之性 (fēng léi zhī xìng) : phong lôi chi tính
風起雲湧 (fēng qǐ yún yǒng) : phong khởi vân dũng
Xem tất cả...