VN520


              

風傳

Phiên âm : fēng chuán.

Hán Việt : phong truyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳說。如:「既有這種風傳, 調查一下總是好的。」


Xem tất cả...