Phiên âm : fēng tíng.
Hán Việt : phong đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
風雷。宋.陸游〈寶劍吟〉詩:「人言劍化龍, 直恐興風霆。」