Phiên âm : fēng yán.
Hán Việt : phong ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳聞。宋.孫光憲《北夢瑣言》卷九:「懸身井半, 風言沸騰, 尺水丈波, 古今常事。」《歧路燈》第一○二回:「忽聽一個風言, 說場中搜出夾帶來了。」