VN520


              

風言

Phiên âm : fēng yán.

Hán Việt : phong ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳聞。宋.孫光憲《北夢瑣言》卷九:「懸身井半, 風言沸騰, 尺水丈波, 古今常事。」《歧路燈》第一○二回:「忽聽一個風言, 說場中搜出夾帶來了。」


Xem tất cả...