Phiên âm : fēng liú yùn jiè.
Hán Việt : phong lưu uấn tạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人風流瀟灑, 含蓄有致。《隋書.卷七五.儒林傳.元善傳》:「然以風流醞藉, 俯仰可觀, 音韻清朗, 聽者忘倦。」也作「風流蘊藉」。