VN520


              

風流醞藉

Phiên âm : fēng liú yùn jiè.

Hán Việt : phong lưu uấn tạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人風流瀟灑, 含蓄有致。《隋書.卷七五.儒林傳.元善傳》:「然以風流醞藉, 俯仰可觀, 音韻清朗, 聽者忘倦。」也作「風流蘊藉」。


Xem tất cả...