VN520


              

風檐寸晷

Phiên âm : fēng yán cùn guǐ.

Hán Việt : phong diêm thốn quỹ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晷, 日影、時間。風檐寸晷指在不蔽風雨的破檐下爭取每一分的時間。形容舊時科舉考試分秒必爭情形。《歧路燈》第一○二回:「到了場期日迫, 只得把功令所有條見略為照顧, 以求風檐寸晷, 有駕輕就熟之樂。」也作「風簷寸晷」。


Xem tất cả...