VN520


              

風急雨驟

Phiên âm : fēng jí yǔ zòu.

Hán Việt : phong cấp vũ sậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容風雨交加。如:「一時之間, 雷聲大作, 風急雨驟, 路人皆到簷下避雨。」明.薛論道〈桂枝香.淚淋衿袖〉曲:「眼面前摧殘, 風急雨驟, 撮來, 懊惱都上眉頭。」


Xem tất cả...