Phiên âm : fēng chén nǚ zǐ.
Hán Việt : phong trần nữ tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在風月場所謀生的女子。例風塵女子常有一段坎坷、不欲人知的過去。在風月場所謀生的女子。如:「風塵女子常有一段坎坷、不欲人知的過去。」