Phiên âm : fēng tǔ mín qíng.
Hán Việt : phong thổ dân tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 風土人情, .
Trái nghĩa : , .
一地的鄉土風俗。例出國觀光就是要去看看各國的風土民情, 以增長見聞。一地的鄉土風俗。如:「這小鎮的風土民情十分淳樸。」也作「風土人情」。