VN520


              

風土民情

Phiên âm : fēng tǔ mín qíng.

Hán Việt : phong thổ dân tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 風土人情, .

Trái nghĩa : , .

一地的鄉土風俗。例出國觀光就是要去看看各國的風土民情, 以增長見聞。
一地的鄉土風俗。如:「這小鎮的風土民情十分淳樸。」也作「風土人情」。


Xem tất cả...