Phiên âm : fèng shì lì sú.
Hán Việt : phong thế lệ tục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
規勸世人, 鼓勵善良習俗。如:「這份刊物對於啟迪良知, 風世勵俗, 有很大的助益。」