VN520


              

领域

Phiên âm : lǐng yù.

Hán Việt : lĩnh vực.

Thuần Việt : khu vực; vùng; địa hạt; đất đai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khu vực; vùng; địa hạt; đất đai
一个国家行使主权的区域
学术思想或社会活动的范围
思想领域.
sīxiǎng lǐngyù.
lĩnh vực tư tưởng.
生活领域.
shēnghuó lǐngyù.
lĩnh vực đời sống.


Xem tất cả...