VN520


              

领海

Phiên âm : lǐng hǎi.

Hán Việt : lĩnh hải.

Thuần Việt : lãnh hải; vùng biển quốc gia.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lãnh hải; vùng biển quốc gia
距离一国海岸线一定宽度的海域,是该国领土的组成部分


Xem tất cả...