Phiên âm : lǐng hǎi.
Hán Việt : lĩnh hải.
Thuần Việt : lãnh hải; vùng biển quốc gia.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lãnh hải; vùng biển quốc gia距离一国海岸线一定宽度的海域,是该国领土的组成部分