VN520


              

预后

Phiên âm : yù hòu.

Hán Việt : dự hậu.

Thuần Việt : dự đoán bệnh tình; đoán trước bệnh tình; tiên lượn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dự đoán bệnh tình; đoán trước bệnh tình; tiên lượng bệnh
对于某种疾病发展过程和最后结果的估计
yùhòu bùliáng
dự đoán bệnh tình không tốt.


Xem tất cả...