Phiên âm : yù hòu.
Hán Việt : dự hậu.
Thuần Việt : dự đoán bệnh tình; đoán trước bệnh tình; tiên lượn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dự đoán bệnh tình; đoán trước bệnh tình; tiên lượng bệnh对于某种疾病发展过程和最后结果的估计yùhòu bùliángdự đoán bệnh tình không tốt.