Phiên âm : yù chǎn qī.
Hán Việt : dự sản kì.
Thuần Việt : dự tính ngày sinh; ngày sinh theo dự tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dự tính ngày sinh; ngày sinh theo dự tính预计的胎儿出生的日期预产期的计算方法是从最后一次月经的第一日后推九个月零七天