VN520


              

顺手牵羊

Phiên âm : shùn shǒu qiān yáng.

Hán Việt : thuận thủ khiên dương.

Thuần Việt : mượn gió bẻ măng; tiện tay dắt trộm dê.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mượn gió bẻ măng; tiện tay dắt trộm dê
比喻顺便拿走人的家东西


Xem tất cả...