VN520


              

项背

Phiên âm : xiàng bèi.

Hán Việt : hạng bối.

Thuần Việt : bóng lưng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bóng lưng (người)
人的背影
xiàngbèixiāngwàng ( xíngjìn de rén liánxùbùduàn ).
dòng người ra vào không ngớt (người này nhìn bóng lưng người kia).