Phiên âm : xiàng bèi.
Hán Việt : hạng bối.
Thuần Việt : bóng lưng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bóng lưng (người)人的背影xiàngbèixiāngwàng ( xíngjìn de rén liánxùbùduàn ).dòng người ra vào không ngớt (người này nhìn bóng lưng người kia).