VN520


              

项目

Phiên âm : xiàng mù.

Hán Việt : hạng mục.

Thuần Việt : hạng mục; mục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hạng mục; mục
事物分成的门类
shǒuxiān xīngbàn guānjiànxìng de jiànshèxiàngmù.
trước hết phải thực hiện những hạng mục then chốt.