Phiên âm : xiàng mù.
Hán Việt : hạng mục.
Thuần Việt : hạng mục; mục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạng mục; mục事物分成的门类shǒuxiān xīngbàn guānjiànxìng de jiànshèxiàngmù.trước hết phải thực hiện những hạng mục then chốt.