VN520


              

项圈

Phiên âm : xiàng quān.

Hán Việt : hạng quyển.

Thuần Việt : cái vòng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái vòng (đeo ở cổ)
儿童或某些民族的妇女套在脖子上的环形装饰品,多用金银制成