Phiên âm : zhàn zhàn wéi wéi.
Hán Việt : chiến chiến nguy nguy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.抖動的樣子。《紅樓夢》第八三回:「賈母扶著小丫頭顫顫巍巍站起來答應。」2.搖曳、不穩的樣子。《紅樓夢》第六三回:「剛過了沁芳亭, 忽見岫烟顫顫巍巍的迎面走來。」