VN520


              

顫顫巍巍

Phiên âm : zhàn zhàn wéi wéi.

Hán Việt : chiến chiến nguy nguy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.抖動的樣子。《紅樓夢》第八三回:「賈母扶著小丫頭顫顫巍巍站起來答應。」2.搖曳、不穩的樣子。《紅樓夢》第六三回:「剛過了沁芳亭, 忽見岫烟顫顫巍巍的迎面走來。」