Phiên âm : chàn lì.
Hán Việt : chiến lật.
Thuần Việt : rùng mình; run rẩy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rùng mình; run rẩy. 顫抖哆嗦, 也作"戰栗".