Phiên âm : chàn wēi wēi.
Hán Việt : chiến nguy nguy.
Thuần Việt : run rẩy; run lẩy bẩy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
run rẩy; run lẩy bẩy (dáng đi của người già). (顫巍巍的)抖動搖晃(多用來形容老年人的某些動作).