VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
顫抖
Phiên âm :
chàn dǒu.
Hán Việt :
chiến đẩu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
凍得全身顫抖.
顫巍巍 (chàn wēi wēi) : run rẩy; run lẩy bẩy
顫慄 (zhàn lì) : chiến lật
顫顫巍巍 (zhàn zhàn wéi wéi) : chiến chiến nguy nguy
顫栗 (chàn lì) : rùng mình; run rẩy
顫悠 (chàn you) : chiến du
顫動 (chàn dòng) : rung rung
顫音 (chàn yīn) : âm rung
顫抖 (chàn dǒu) : chiến đẩu