VN520


              

顧客

Phiên âm : gù kè.

Hán Việt : cố khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 顧主, 主顧, .

Trái nghĩa : , .

顧客至上

♦Khách hàng. § Người mua hàng hóa hoặc dịch vụ. ◎Như: cố khách chí thượng thị bổn thương điếm phục vụ đích nguyên tắc 顧客至上是本商店服務的原則. § 顧客至上 Customers First, "khách hàng là thượng đế".


Xem tất cả...