Phiên âm : yán kǔ kǒng zhuó.
Hán Việt : nhan khổ khổng trác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
顏回苦於孔子的卓然偉大, 不可企及。語本漢.揚雄《法言.學行》:「顏不孔, 雖得天下, 不足以為樂。然亦有苦乎?曰:『顏苦孔之卓之至也。』」