VN520


              

顏闔鑿培

Phiên âm : yán hé zuò péi.

Hán Việt : nhan hạp tạc bồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

培, 屋後牆。顏闔鑿培指魯國高士顏闔不肯接受魯君的徵聘, 便挖開屋後牆逃跑。見《淮南子.齊俗》。後比喻不願作官, 甘於隱居。


Xem tất cả...