VN520


              

顏子淵

Phiên âm : yán zǐ yuān.

Hán Việt : nhan tử uyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人名。孔子弟子。參見「顏回」條。


Xem tất cả...